Danh sách tổng hợp Động từ cấp độ N5

Trung tâm Đào tạo và Cung ứng nhân lực Quốc tế MĐ xin xin giới thiệu với các bạn yêu thích và mong muốn học tiếng Nhật bản tổng hợp Động từ cấp độ N5

DANH SÁCH TỪ VỰNG CẤP ĐỘ N5

Kanji Hiragana Nghĩa Loại từ
会う あう gặp, gặp mặt V
開く あく (cái gì đó) mở V
開ける あける mở (cái gì đó) (v) V
上げる あげる cho, tặng V
遊ぶ あそぶ chơi (v) V
あびる あびる tắm V
洗う あらう rửa V
ある ある có/ở/tại V
歩く あるく đi V
言う いう nói V
行く いく đi V
居る いる có, ở , tại V
要る いる cần V
入れる いれる cho (cái gì) vào đâu đó V
歌う うたう hát (v) V
生まれる うまれる được sinh ra V
売る うる bán V
起きる おきる dậy V
置く おく đặt để V
教える おしえる dạy V
押す おす đẩy V
覚える おぼえる nhớ V
泳ぐ およぐ bơi V
降りる おりる xuống (xe, cầu thang) V
終る おわる xong, kết thúc V
買う かう mua V
返す かえす trả lại V
帰る かえる trở về V
かかる かかる tốn (bao nhiêu tiền, bao nhiêu thời gian) V
書く かく viết V
かける かける gọi điện V
貸す かす cho vay, cho mượn V
借りる かりる vay, mượn V
消える きえる biến mất V
聞く きく nghe V
切る きる cắt V
着る きる mặc V
曇る くもる (trời) mây V
来る くる đến, tới V
消す けす tắt (đèn, điện, …) V
答える こたえる câu trả lời V
コピーする コピーする photocopy V
困る こまる rắc rối, lo lắng V
咲く さく nở V
作文 さくぶん làm văn, bài văn N,VN
差す さす đâm, chích V
散歩 さんぽする đi dạo N,VN
質問 しつもん câu hỏi N,VN
死ぬ しぬ chết V
閉まる しまる (cửa) đóng lại V
閉める しめる đóng thứ gì đó V
締める しめる buộc V
知る しる biết V
しろ màu trắng N
白い しろい trắng Aい
新聞 しんぶん báo N
水曜日 すいようび thứ tư N
吸う すう hút V
住む すむ sống V
する する làm V(bất)
座る すわる ngồi V
洗濯 せんたく giặt N,VN
掃除 そうじする dọn dẹp N,VN
食べる たべる ăn V
たまご trứng N
だれ ai (hỏi)
誰か だれか ai đó N
誕生日 たんじょうび sinh nhật N
だんだん だんだん dần dần Adv
小さい ちいさい nhỏ Aい
小さな ちいさな nhỏ bé Aな
近い ちかい gần Aい
違う ちがう khác V
近く ちかく nơi gần N,Adv
地下鉄 ちかてつ tàu điện ngầm N
地図 ちず bản đồ N
茶色 ちゃいろ màu nâu N
ちゃわん ちゃわん chén trà, chén cơm N
ちょうど ちょうど chính xác Adv
ちょっと ちょっと một chút Adv
一日 ついたち ngày 1 N
使う つかう dùng, sử dụng V
疲れる つかれる mệt (v) V
着く つく đến nơi, tới nơi V
作る つくる làm, chế tạo V
つける つける bật lên V
勤める つとめる làm việc (tại đâu đó) V
出かける でかける đi ra ngoài V
できる できる có thể làm được V
でも でも nhưng (đầu)
出る でる ra ngoài V
電話 でんわ điện thoại N,VN
飛ぶ とぶ bay V
止まる とまる (xe) dừng V
取る とる lấy cái gì đó V
撮る とる chụp ảnh V
鳴く なく kêu (chim) V
無くす なくす đánh mất V
習う ならう học V
並ぶ ならぶ xếp hàng V
並べる ならべる sắp xếp V
なる なる trở thành, trở nên V
脱ぐ ぬぐ cởi (quần, áo, …) V
寝る ねる ngủ V
登る のぼる leo V
飲む のむ uống V
乗る のる lên xe, lên tàu V
入る はいる đi vô V
はく はく đi (giày), mặc (quần) V
始まる はじまる (cái gì) bắt đầu V
走る はしる chạy V
働く はたらく làm việc, lao động V
話す はなす nói V
貼る はる dán V
晴れる はれる nắng đẹp V
引く ひく kéo (v) V
弾く ひく chơi (đàn) V
吹く ふく thổi (gió thổi) V
降る ふる rơi (tuyết rơi, mưa rơi) V
勉強 べんきょうする học tập N,VN
曲る まがる uốn cong V
待つ まつ chờ (v) V
磨く みがく chải răng, đánh răng, chà V
見せる みせる cho xem V
見る / 観る みる nhìn V
持つ もつ cầm, có, sở hữu V
休む やすむ nghỉ ngơi V
やる やる làm (= suru), chơi (game,..) V
行く ゆく đi (= iku) V(bất)
呼ぶ よぶ gọi V
読む よむ đọc V
料理 りょうり món ăn N,VN
旅行 りょこう du lịch N,VN
練習 れんしゅう(する) thực hành N,VN
分かる わかる hiểu V
忘れる わすれる quên V
渡す わたす đưa cho, truyền tay V
渡る わたる đi qua V

Nguồn: Sưu tầm Internet